ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trao đổi qua lại" 1件

ベトナム語 trao đổi qua lại
日本語 やり取り
例文 Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
マイ単語

類語検索結果 "trao đổi qua lại" 0件

フレーズ検索結果 "trao đổi qua lại" 1件

Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |